Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Young people"

verb phrase
trending among young people
/ˈtrɛndɪŋ əˈmʌŋ jʌŋ ˈpiːpl/

dấn lan rộng trong giới trẻ

noun
young people in Asia
/jʌŋ ˈpiːpl̩ ɪn ˈeɪʒə/

Thanh niên châu Á

noun phrase
young people in Hanoi
/jʌŋ ˈpiːpl̩ ɪn hɑːˈnɔɪ/

giới trẻ Hà Nội

noun phrase
large number of young people
/lɑːrdʒ ˈnʌmbər əv jʌŋ ˈpiːpl/

Đông đảo bạn trẻ

noun
young people
/jʌŋ ˈpiːpl/

những người trẻ

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

13/09/2025

recreational sports

/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/

thể thao giải trí, thể thao không chuyên, thể thao vui chơi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY