Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Xúc xích"

noun
Shrimp sausage
/ʃrɪmp ˈsɔːsɪdʒ/

Xúc xích tôm

noun
sausage cleaner
/ˈsɔːsɪdʒ ˈkliːnər/

dụng cụ làm sạch xúc xích

noun
sausage wiper
/ˈsɔːsɪdʒ ˈwaɪpər/

lau xúc xích

noun
sausage making
/ˈsɔːsɪdʒ ˈmeɪkɪŋ/

sản xuất xúc xích

noun
italian salami
/ɪˈtæl.jən səˈlɑː.mi/

xúc xích Ý

noun
spicy sausage
/ˈspaɪ.si ˈsɔː.sɪdʒ/

Xúc xích cay

noun
grilled frankfurter
/ˈɡrɪld ˈfræŋkfərtər/

xúc xích nướng

noun
dry sausage
/draɪ ˈsɔːsɪdʒ/

Xúc xích khô

noun
knackwurst
/ˈnækˌwɜrst/

Một loại xúc xích ngắn, thường được làm từ thịt lợn, phổ biến trong ẩm thực Đức.

noun
processed sausage
/ˈprɒsɛst ˈsɔːsɪdʒ/

xúc xích chế biến

noun
morning sausage
/ˈmɔrnɪŋ ˈsɔsɪdʒ/

Xúc xích ăn sáng

noun
morning sausage
/ˈmɔːrnɪŋ ˈsɔːsɪdʒ/

Xúc xích buổi sáng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

26/09/2025

self-defense techniques

/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/

kỹ thuật tự vệ, kỹ năng tự vệ, phương pháp bảo vệ bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY