Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Wrong"

noun
wrong order
/rɔːŋ ˈɔːrdər/

sai thứ tự, không đúng thứ tự

phrase
Emotions are not wrong
ɪˈmoʊʃənz ɑːr nɑːt rɔːŋ

Cảm xúc không phải là lỗi

phrase
Am I wrong?
/æm aɪ rɔːŋ/

liệu mình có sai

noun
wrong account
/rɔːŋ əˈkaʊnt/

tài khoản sai

verb
do wrong
/duː rɒŋ/

làm gì sai

verb
Sense something is wrong
/sɛns ˈsʌmθɪŋ ɪz rɔŋ/

Cảm thấy tình hình không ổn

noun
wrong use
/rɔːŋ juːs/

Sử dụng sai

phrase
who did something wrong
/huː dɪd ˈsʌmθɪŋ rɔːŋ/

ai làm gì sai

noun
wrong decision
/rɔːŋ dɪˈsɪʒən/

quyết định sai lầm

noun
wrong payment
/rɔːŋ ˈpeɪmənt/

Thanh toán sai

verb
see both are wrong
/siː boʊθ ɑːr rɔːŋ/

thấy cả hai đều sai

Idiom
Wrong place, wrong time
/rɔːŋ pleɪs, rɔːŋ taɪm/

Ngồi không cũng dính đạn

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

07/09/2025

urban sprawl

/ˈɜːr.bən sprɔːl/

Sự mở rộng đô thị, đặc biệt là việc phát triển không có kế hoạch tại các vùng ngoại ô., Sự phát triển lan rộng của các khu dân cư, Sự gia tăng dân số ở các khu vực đô thị

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY