Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Wrapping"

noun
wrapping material
/ˈræp.ɪŋ məˈtɪr.i.əl/

Vật liệu để bao bọc hoặc quấn quanh cái gì đó, thường dùng để bảo vệ hoặc trang trí

noun
wrapping
/ˈræp.ɪŋ/

sự gói, sự bọc

noun
wrapping
/ˈræp.ɪŋ/

việc bọc, gói lại

noun
wrapping paper
/ˈræp.ɪŋ ˈpeɪ.pər/

giấy gói

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
student identifier
/ˈstjuːdnt aɪˈdɛntɪfaɪər/

Mã số sinh viên

Word of the day

28/06/2025

gastric inflammation

/ˈɡæstrɪk ɪnfləˈmeɪʃən/

viêm dạ dày, viêm niêm mạc dạ dày

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY