Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Win"

noun
growing gap
/ˈɡroʊɪŋ ɡæp/

khoảng cách ngày càng lớn

noun
Wind chill factor
/ˈwɪnd tʃɪl ˈfæktər/

Hệ số làm lạnh do gió

noun
Gusty wind
/ˈɡʌsti wɪnd/

Gió giật mạnh

verb
following gaze
/ˈfɑːloʊɪŋ ɡeɪz/

ánh nhìn dõi theo

noun
glowing smile
/ˈɡloʊɪŋ smaɪl/

nụ cười rạng rỡ

noun
Following in Japan
/ˈfɒləʊɪŋ ɪn dʒəˈpæn/

Sự theo dõi ở Nhật Bản

verb
interviewing
/ˈɪntərˌvjuːɪŋ/

phỏng vấn (quá trình)

verb
win the lottery
/wɪn ðə ˈlɒtəri/

trúng số

adjective
showing signs of risk
/ˈʃoʊɪŋ saɪnz ʌv rɪsk/

có dấu hiệu rủi ro

noun
Southwest wind
/ˌsaʊθˌwɛst ˈwɪnd/

Gió Tây Nam

verb phrase
showing off figure
/ˈʃoʊɪŋ ˌɔf ˈfɪɡjər/

khoe dáng

adjective
overflowing with positive energy
/ˌoʊvərˈfloʊɪŋ wɪθ ˈpɑːzətɪv ˈenərdʒi/

tràn đầy năng lượng tích cực

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY