My well-off classmate always buys the latest gadgets.
Dịch: Bạn học giàu có của tôi luôn mua những món đồ công nghệ mới nhất.
She is a well-off classmate who is always willing to help others.
Dịch: Cô ấy là một người bạn học giàu có và luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác.
Người am hiểu hoặc đam mê về phong cách thời trang và thẩm mỹ