Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Welcome"

noun
grand welcome
/ɡrænd ˈwelkəm/

chào đón nồng nhiệt

noun
welcome audience
/ˈwelkəm ˈɔːdiəns/

hoan nghênh khán giả

adjective
unwelcome
/ʌnˈwelkəm/

không được hoan nghênh, không dễ chịu

verb
welcome with open arms
/ˈwelkəm wɪθ ˈoʊpən ɑːrmz/

hân hoan đón nhận

verb
welcome readers
/ˈwelkəm ˈriːdərz/

hoan nghênh độc giả

verb phrase
Welcome challenges
/ˈwelkəm ˈtʃæləndʒɪz/

Chào đón thử thách

noun
welcome party
/ˈwelkəm ˈpɑːrti/

tiệc chào mừng

phrase
peaceful welcome
/ˈpiːsfəl ˈwɛlkəm/

an yên đón lộc

verb
enthusiastically welcome
/ɪnˌθuziˈæstɪkli ˈwɛlkəm/

sành đón nồng nhiệt

noun phrase
warm welcome from nature
/wɔːrm ˈwelkəm frʌm ˈneɪtʃər/

Sự chào đón nồng nhiệt từ thiên nhiên

noun
natural welcome
/ˈnætʃərəl ˈwɛlkəm/

Sự chào đón tự nhiên, chân thành

verb phrase
nature welcomes
/ˌneɪtʃər ˈwɛlkəmz/

thiên nhiên chào đón

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

29/09/2025

job market

/dʒɑb ˈmɑrkɪt/

Thị trường việc làm, Thị trường công việc

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY