Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Wealthy person"

noun
Spouse of a wealthy person
/spaʊs əv ə ˈwɛlθi ˈpɜrsən/

Người phối ngẫu của một người giàu có

noun
wealthy person
/ˈwɛlθi ˈpɜːrsən/

Người giàu có

noun
emotional wealthy person
/ɪˈmoʊʃənl ˈwɛlθi ˈpɜrsən/

Người giàu có cảm xúc

noun
experienced wealthy person
/ɪkˈspɪəriənst ˈwɛlθi ˈpɜːrsən/

Người giàu có nhiều kinh nghiệm

noun
experienced wealthy person
/ɪkˈspɪriənst ˈwɛlθi ˈpɜrsən/

người giàu có có kinh nghiệm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY