Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Wealthy person"

noun
Spouse of a wealthy person
/spaʊs əv ə ˈwɛlθi ˈpɜrsən/

Người phối ngẫu của một người giàu có

noun
wealthy person
/ˈwɛlθi ˈpɜːrsən/

Người giàu có

noun
experienced wealthy person
/ɪkˈspɪəriənst ˈwɛlθi ˈpɜːrsən/

Người giàu có nhiều kinh nghiệm

noun
emotional wealthy person
/ɪˈmoʊʃənl ˈwɛlθi ˈpɜrsən/

Người giàu có cảm xúc

noun
experienced wealthy person
/ɪkˈspɪriənst ˈwɛlθi ˈpɜrsən/

người giàu có có kinh nghiệm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

05/08/2025

publishing field

/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/

lĩnh vực xuất bản

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY