She is an emotional wealthy person who deeply cares for others.
Dịch: Cô ấy là một người giàu có cảm xúc và rất quan tâm đến người khác.
Being an emotional wealthy person means understanding the feelings of those around you.
Dịch: Là một người giàu có cảm xúc có nghĩa là hiểu cảm xúc của những người xung quanh.
Many emotional wealthy people invest in charities to help those in need.
Dịch: Nhiều người giàu có cảm xúc đầu tư vào các tổ chức từ thiện để giúp đỡ những người cần.
Vải chống thấm hoặc vải có khả năng chịu đựng tốt cho các hoạt động thể thao hoặc ngoài trời