I spend my evenings watching TV series.
Dịch: Tôi dành buổi tối để xem phim truyền hình.
Watching TV series is my favorite pastime.
Dịch: Xem phim truyền hình là thú vui tiêu khiển yêu thích của tôi.
Cày phim
Theo dõi phim dài tập
Người xem phim truyền hình
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
kinh dị siêu nhiên
bệnh zona
kế hoạch thanh toán trả trước
Trình chiếu hình ảnh
Quản lý doanh thu
học sinh gặp khó khăn
dịch vụ ngoại giao
chi tiết