I spend my evenings watching TV series.
Dịch: Tôi dành buổi tối để xem phim truyền hình.
Watching TV series is my favorite pastime.
Dịch: Xem phim truyền hình là thú vui tiêu khiển yêu thích của tôi.
Cày phim
Theo dõi phim dài tập
Người xem phim truyền hình
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
nước biển gợn sóng, sóng lớn
hội chứng nổi tiếng
kỳ kinh nguyệt
Điểm trung bình học tập
không sử dụng
Than khóc, kêu gào
mốc (nấm mốc), khuôn (để đúc hình), hình dáng, mẫu
Ánh sáng UV