Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Walking"

verb
jaywalking
/ˈdʒeɪ.wɑː.kɪŋ/

đột ngột băng qua đường

noun
walking street
/ˈwɔːkɪŋ striːt/

phố đi bộ

noun
gậy chống
/jɐj tʃɔŋ/

A walking stick or cane used for support or assistance while walking.

noun
walking aid
/ˈwɔː.kɪŋ eɪd/

thiết bị hỗ trợ đi lại

noun
dog walking
/dɔɡ ˈwɔːkɪŋ/

dắt chó đi dạo

noun
no walking sign
/noʊ ˈwɔːkɪŋ saɪn/

biển báo cấm đi bộ

noun
walking stick
/ˈwɔː.kɪŋ stɪk/

gậy đi bộ

verb
walking
/ˈwɔːkɪŋ/

Hành động đi bộ

noun
sleepwalking
/ˈsliːpˌwɔːkɪŋ/

đi bộ trong khi ngủ

verb
walking in the city
/ˈwɔːkɪŋ ɪn ðə ˈsɪti/

đi bộ trong thành phố

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

09/09/2025

concluding stage

/kənˈkluːdɪŋ steɪdʒ/

giai đoạn kết thúc, giai đoạn cuối, giai đoạn hoàn tất

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY