The design had a strong visual impact.
Dịch: Thiết kế có tác động thị giác mạnh mẽ.
We need to consider the visual impact of the advertisement.
Dịch: Chúng ta cần xem xét tác động thị giác của quảng cáo.
Hiệu ứng thị giác
Ấn tượng thị giác
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
chất đông tụ
Tam giác phân biệt
kỳ thi quốc gia
dư luận chia phe tranh cãi
nhà máy xử lý nước
đào tạo kinh doanh
nắp
người phụ nữ lịch thiệp