The design had a strong visual impact.
Dịch: Thiết kế có tác động thị giác mạnh mẽ.
We need to consider the visual impact of the advertisement.
Dịch: Chúng ta cần xem xét tác động thị giác của quảng cáo.
Hiệu ứng thị giác
Ấn tượng thị giác
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Nhân viên cũ
chênh lệch múi giờ
mặt cả tốt bạc
tàu chìm
kỷ niệm ngày cưới
Âm nhạc trước năm 1945
rủi ro gãy xương
xét nghiệm chức năng thận