They vigorously seek new opportunities.
Dịch: Họ tích cực tìm kiếm những cơ hội mới.
The company is vigorously seeking to expand its market share.
Dịch: Công ty đang nỗ lực tìm kiếm để mở rộng thị phần.
Theo đuổi quyết liệt
Tìm kiếm hăng hái
người tìm kiếm hăng hái
Một cách mạnh mẽ
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Cười lớn lên một cách đột ngột
tính dài dòng, sự rườm rà
người có ý thức về thời trang
vành nhật hoa
chi phí hàng ngày
vỏng phỏng vấn kín
Bài chơi bài
tàu chiến