The vendor stand was overflowing with fresh produce.
Dịch: Quầy hàng của người bán tràn ngập nông sản tươi.
She set up a vendor stand at the local farmers market.
Dịch: Cô ấy dựng một gian hàng tại chợ nông sản địa phương.
Sạp bán hàng
Gian hàng
28/06/2025
/ˈɡæstrɪk ɪnfləˈmeɪʃən/
Mức lương có thể thương lượng
Vi phạm quy định
các loại rau củ có củ
lối ra
thiết kế thoáng đãng
tiền trả nợ vay
hối phiếu
nhanh trí