Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Vega"

noun
vegan ingredient
/ˈviːɡən ɪnˈɡriːdiənt/

thành phần thuần chay

noun
vegan menu
/ˈviːɡən ˈmenjuː/

thực đơn thuần chay

noun
vegan meals
/ˈviːɡən mɪlz/

bữa ăn thuần chay

noun
vegan cheese
/ˈviːɡən tʃiːz/

Phô mai thuần chay, một loại phô mai được làm từ thực vật và không chứa thành phần động vật.

noun
vegan cheese
/ˈviːɡən tʃiːz/

phô mai thuần chay

noun
vegan
/ˈviːɡən/

người ăn chay hoàn toàn, không sử dụng sản phẩm từ động vật

noun
vegan food
/ˈviːɡən fʊd/

Thực phẩm thuần chay

noun
veganism
/ˈviːɡənɪzm/

chế độ ăn thuần chay

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY