Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Variety"

noun
Popular mango variety
/ˈpɒpjʊlər ˈmæŋɡoʊ vəˈraɪəti/

Giống xoài phổ biến

noun
fruit variety
/fruːt vəˈraɪəti/

giống trái cây

noun phrase
variety of parts
vəˈraɪəti əv pɑːrts

sự đa dạng của các bộ phận

noun
New variety
/njuː vəˈraɪəti/

giống mới

noun
heat-resistant variety
/ˈhiːt rɪˈzɪstənt vəˈraɪəti/

giống chịu nhiệt

noun
System variety
/ˈsɪstəm vəˈraɪəti/

Tính đa dạng của hệ thống

noun
variety program
/ˈvɛəriəti ˈprəʊgræm/

chương trình đa dạng hoặc chương trình có nhiều thể loại khác nhau

noun
gender variety
/ˈdʒɛndər vəˈraɪəti/

đa dạng giới

noun
variety show
/vəˈraɪ.ə.ti ʃoʊ/

chương trình tạp kỹ

noun
variety bread
/vəˈraɪəti brɛd/

bánh mì đa dạng

noun
product variety
/ˈprɒdʌkt vəˈraɪəti/

đa dạng sản phẩm

noun
variety of dishes
/vəˈraɪəti əv dɪʃɪz/

nhiều món ăn khác nhau

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

26/09/2025

self-defense techniques

/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/

kỹ thuật tự vệ, kỹ năng tự vệ, phương pháp bảo vệ bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY