Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Variety"

noun
fruit variety
/fruːt vəˈraɪəti/

giống trái cây

noun phrase
variety of parts
vəˈraɪəti əv pɑːrts

sự đa dạng của các bộ phận

noun
New variety
/njuː vəˈraɪəti/

giống mới

noun
heat-resistant variety
/ˈhiːt rɪˈzɪstənt vəˈraɪəti/

giống chịu nhiệt

noun
System variety
/ˈsɪstəm vəˈraɪəti/

Tính đa dạng của hệ thống

noun
variety program
/ˈvɛəriəti ˈprəʊgræm/

chương trình đa dạng hoặc chương trình có nhiều thể loại khác nhau

noun
gender variety
/ˈdʒɛndər vəˈraɪəti/

đa dạng giới

noun
variety show
/vəˈraɪ.ə.ti ʃoʊ/

chương trình tạp kỹ

noun
variety bread
/vəˈraɪəti brɛd/

bánh mì đa dạng

noun
product variety
/ˈprɒdʌkt vəˈraɪəti/

đa dạng sản phẩm

noun
variety of dishes
/vəˈraɪəti əv dɪʃɪz/

nhiều món ăn khác nhau

noun
variety
/vəˈraɪ.ə.ti/

sự đa dạng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY