Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Variable"

noun
Variable income
/ˈveriəbl ˈɪnkʌm/

Thu nhập biến đổi

noun
variable quantity
/ˈver.i.ə.bəl ˈkwɒn.tɪ.ti/

số lượng biến đổi, lượng biến thiên

noun
variable pay
/ˈvɛəriəbəl peɪ/

tiền thưởng hoặc phần trả lương thay đổi dựa trên hiệu suất hoặc kết quả công việc

noun
variable schedule
/ˈvɛrɪbəl ˈʃɛdʒuːl/

lịch trình biến đổi

noun
variable cost
/ˈvɛr.i.ə.bəl kɔːst/

Chi phí biến đổi

noun
indicator variable
/ˈɪndɪkeɪtə ˈværiəbl/

biến chỉ thị

noun
variable interest rate
/ˈvɛrɪəbl ˈɪntrəst reɪt/

lãi suất biến đổi

noun
variables
/ˈvɛrɪəblz/

biến số

noun
dummy variable
/ˈdʌmi ˈvɛrɪəbl/

biến giả

noun
variable salary
/ˈvɛr.i.ə.bəl ˈsæl.ə.ri/

mức lương biến đổi

noun
variable salary
/ˈvɛrɪəbl ˈsæləri/

mức lương thay đổi

noun
variable hours
/ˈvɛrɪəbl ˈaʊərz/

giờ làm việc linh hoạt

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY