Her valuable contribution to the project was undeniable.
Dịch: Sự đóng góp có giá trị của cô ấy cho dự án là không thể phủ nhận.
This research is a valuable contribution to the field.
Dịch: Nghiên cứu này là một đóng góp có giá trị cho lĩnh vực này.
Đóng góp đáng kể
Đóng góp quan trọng
có giá trị
sự đóng góp
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
đậu lăng
đồ trang trí lỗi thời
gối du lịch
lạc điệu, không đúng tông
Giấy chứng nhận quyền sở hữu
thời kỳ tận thế
thủ tục sàng lọc
yêu thương nhỏ bé