Her valuable contribution to the project was undeniable.
Dịch: Sự đóng góp có giá trị của cô ấy cho dự án là không thể phủ nhận.
This research is a valuable contribution to the field.
Dịch: Nghiên cứu này là một đóng góp có giá trị cho lĩnh vực này.
Đóng góp đáng kể
Đóng góp quan trọng
có giá trị
sự đóng góp
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
Qua phân tích DNA
bệnh miệng
sự thương tiếc
khâu, sự khâu vá
nín thở
Kế hoạch tái định cư
con trai / con gái của tôi
lưu trữ vật liệu