Her valuable contribution to the project was undeniable.
Dịch: Sự đóng góp có giá trị của cô ấy cho dự án là không thể phủ nhận.
This research is a valuable contribution to the field.
Dịch: Nghiên cứu này là một đóng góp có giá trị cho lĩnh vực này.
Đóng góp đáng kể
Đóng góp quan trọng
có giá trị
sự đóng góp
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
toa xe ngủ
phòng chống hàng giả
nhà đầu tư quốc tế
đánh giá học lực
Đào tạo nâng cao
sáp thơm
Múa sư tử
iPhone 16e