noun
Top national valedictorian
/ˌtɒp ˈnæʃənəl vælɪdɪkˈtɔːriən/ Thủ khoa toàn quốc
noun
valedictorian of specialized subject
/vəˌledɪkˈtɔːriən əv ˈspeʃəlaɪzd ˈsʌbdʒekt/ thủ khoa chuyên
noun
valedictorian
Người đứng đầu lớp, thường là học sinh có thành tích học tập xuất sắc nhất trong một lớp học.
noun
valedictorian
Lớp trưởng, người đứng đầu lớp trong một buổi lễ tốt nghiệp