Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Valedictorian"

noun
Top national valedictorian
/ˌtɒp ˈnæʃənəl vælɪdɪkˈtɔːriən/

Thủ khoa toàn quốc

noun
valedictorian of specialized subject
/vəˌledɪkˈtɔːriən əv ˈspeʃəlaɪzd ˈsʌbdʒekt/

thủ khoa chuyên

noun
Valedictorian alumnus
/vəˌlɛdɪkˈtɔːriən əˈlʌmnəs/

Cựu thủ khoa

noun
valedictorian
/ˌvæl.ɪ.dɪkˈtɔːr.i.ən/

Người đứng đầu lớp, thường là học sinh có thành tích học tập xuất sắc nhất trong một lớp học.

noun
valedictorian
/ˌvæl.ɪ.dɪkˈtɔːr.i.ən/

Lớp trưởng, người đứng đầu lớp trong một buổi lễ tốt nghiệp

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY