Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "University"

noun/verb
Runaway after failing university
/ˈrʌnəˌweɪ ˈæftər ˈfeɪlɪŋ ˌjunɪˈvɜrsɪti/

Bỏ trốn sau khi trượt đại học

phrase
Disappeared after failing university entrance exam

Trượt đại học rồi mất tích

verb
not pass the university entrance exam
/nɒt pæs ðə ˌjuːnɪˈvɜːrsɪti ˈentrəns ɪɡˈzæm/

thi trượt đại học

noun
university admission season
/ˌjuːnɪˈvɜːrsəti ədˈmɪʃən ˈsiːzən/

mùa nhập học đại học

noun
University entrance goal
/juːnɪˈvɜːrsəti ˈɛntrəns ɡoʊl/

Mục tiêu vào đại học

noun
university community
/ˌjuːnɪˈvɜːrsəti kəˈmjuːnəti/

cộng đồng đại học

noun phrase
leading university
/ˈliːdɪŋ ˌjuːnɪˈvɜːrsəti/

trường đại học hàng đầu

noun
university building
/ˌjuːnɪˈvɜːrsəti ˈbɪldɪŋ/

tòa nhà trường đại học

noun phrase
top university
/tɒp ˌjuːnɪˈvɜːrsɪti/

đại học hàng đầu

noun
UH system
/ˌjuː ˈeɪtʃ ˈsɪstəm/

Hệ thống UH (University of Houston)

noun
Hawaii University
/həˈwaɪiː juːnɪˈvɜːrsɪti/

Đại học Hawaii

noun
University of Hawaii
/ˌjuːnɪˈvɜːrsəti ɒv həˈwaɪi/

Đại học Hawaii

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

08/08/2025

first chip

/fɜrst tʃɪp/

con chip đầu tiên, chip đầu tiên, vi mạch đầu tiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY