Unified connection simplifies network management.
Dịch: Kết nối hợp nhất đơn giản hóa việc quản lý mạng.
This device uses a unified connection for data transfer.
Dịch: Thiết bị này sử dụng kết nối hợp nhất để truyền dữ liệu.
Kết nối tích hợp
Kết nối kết hợp
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
thuộc về hoặc nằm ở phía trước
ăn thịt, ăn mồi
thỏa thuận song ngữ
thứ hạng
hệ hô hấp
áo choàng
số dư khả dụng
giấy vệ sinh