Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Unexpected"

noun phrase
unexpected events
/ˌʌnɪkˈspektɪd ɪˈvents/

những sự kiện bất ngờ

noun
Unexpected moment
/ˌʌnɪkˈspektɪd ˈmoʊmənt/

Khoảnh khắc bất ngờ

noun
unexpected gift
/ˌʌnɪkˈspektɪd ɡɪft/

món quà bất ngờ

noun phrase
Unexpected guests
/ˌʌnɪkˈspektɪd ɡests/

Khách không mời

noun
unexpected situation
/ˌʌnɪkˈspektɪd sɪtjʊˈeɪʃən/

tình huống bất ngờ

noun
Unexpected draft
/ˌʌnɪkˈspektɪd dræft/

Bản nháp bất ngờ

noun
unexpected health

Sức khỏe gây bất ngờ

noun
Unexpected housewife
/ˌʌnɪkˈspɛktɪd ˈhaʊswaɪf/

bà nội trợ bất ngờ

noun
unexpected income
/ˌʌnɪkˈspektɪd ˈɪnkʌm/

khoản thu nhập bất ngờ

noun phrase
unexpected issues
/ˌʌnɪkˈspektɪd ˈɪʃuːz/

các vấn đề bất ngờ

noun
unexpectedness
/ˌʌnɪkˈspektɪdnəs/

tính bất ngờ, sự bất ngờ

noun phrase
unexpected V-League
ʌnɪkˈspɛktɪd ˈviː ˌliːɡ

V-League bất ngờ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY