He will undergo a trial for fraud.
Dịch: Anh ta sẽ trải qua xét xử vì tội gian lận.
The company is undergoing a trial period with the new software.
Dịch: Công ty đang trải qua giai đoạn dùng thử với phần mềm mới.
Đối mặt với phiên tòa
Ra tòa
phiên tòa
xét xử
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
cấu trúc pháp lý
bím tóc
vật liệu bao bì
nước ép tinh khiết
Xe taxi, phương tiện giao thông công cộng có lái xe
có khao khát sống
ván trượt dài
đầu mối liên hệ truyền thông