He will undergo a trial for fraud.
Dịch: Anh ta sẽ trải qua xét xử vì tội gian lận.
The company is undergoing a trial period with the new software.
Dịch: Công ty đang trải qua giai đoạn dùng thử với phần mềm mới.
Đối mặt với phiên tòa
Ra tòa
phiên tòa
xét xử
12/06/2025
/æd tuː/
Quấy rối tình dục
sự nhiệt tình lớn
nhóm trị liệu
đơn vị
Thời kỳ dậy thì
đối lập với
rượu mạnh
sự kiện cộng đồng