He will undergo a trial for fraud.
Dịch: Anh ta sẽ trải qua xét xử vì tội gian lận.
The company is undergoing a trial period with the new software.
Dịch: Công ty đang trải qua giai đoạn dùng thử với phần mềm mới.
Văn hóa đen, bao gồm các giá trị, niềm tin, truyền thống và phong tục của người da đen.