He will undergo a trial for fraud.
Dịch: Anh ta sẽ trải qua xét xử vì tội gian lận.
The company is undergoing a trial period with the new software.
Dịch: Công ty đang trải qua giai đoạn dùng thử với phần mềm mới.
Đối mặt với phiên tòa
Ra tòa
phiên tòa
xét xử
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
mặc định
huấn luyện viên bóng đá
ngôn ngữ quan trọng
sự ngập lụt
Lập kế hoạch sự kiện
sự rút lui, sự tách ra
thay đổi nhanh chóng, thất thường
quản lý sáng tạo