He completed his first ultra-marathon last year.
Dịch: Anh ấy đã hoàn thành cuộc đua siêu marathon đầu tiên của mình vào năm ngoái.
Ultra-marathons test the limits of human endurance.
Dịch: Các cuộc đua siêu marathon kiểm tra giới hạn sức bền của con người.