Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "UPS"

noun
casting dancer groups
/ˈkæstɪŋ ˈdænsər ɡruːps/

casting nhóm dancer

noun
Upstart
/ˈʌpstɑːrt/

kẻ mới phất, người mới nổi

noun phrase
the importance of regular health check-ups
/ɪmˈpɔːrtəns əv ˈrɛɡjələr hɛlθ ˈtʃɛkˌʌps/

tầm quan trọng của việc khám sức khỏe định kỳ

noun
upset victory
/ʌpˈsɛt ˈvɪktəri/

Chiến thắng bất ngờ

noun/verb
upskilling
/ʌpˈskɪlɪŋ/

Nâng cao kỹ năng

noun
Tech startups
/tɛk ˈstɑːrtˌʌps/

Các công ty khởi nghiệp công nghệ

adjective/verb
upscale
/ʌpˈskeɪl/

cao cấp, sang trọng

noun
Upset supporters
/ʌpˈsɛt səˈpɔːrtərz/

Những người ủng hộ thất vọng

noun
upscale experience
/ˈʌpskeɪl ɪkˈspɪəriəns/

trải nghiệm cao cấp

noun
upshot
/ˈʌpʃɒt/

kết quả cuối cùng

noun
upstream flood
/ˈʌpˌstrim flʌd/

nước lũ từ thượng nguồn

noun
upstream flow
/ˈʌpˌstrim floʊ/

thượng nguồn đổ về

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

07/07/2025

moving in together

/ˈmuːvɪŋ ɪn təˈɡɛðər/

chuyển đến sống chung, dọn về sống chung, về chung một nhà

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY