Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "UI"

verb
build a mansion
/bɪld ə ˈmænʃən/

xây dựng một dinh thự

verb
build a villa
/bɪld ə ˈvɪlə/

xây dựng biệt thự

noun
bodybuilding display
/ˈbɒdɪˌbɪldɪŋ dɪˈspleɪ/

Trình diễn thể hình

noun
school building
/ˈskuːl ˌbɪldɪŋ/

tòa nhà trường học

noun
college building
/ˈkɒlɪdʒ ˈbɪldɪŋ/

tòa nhà trường cao đẳng

noun
university building
/ˌjuːnɪˈvɜːrsəti ˈbɪldɪŋ/

tòa nhà trường đại học

noun
FPT Polytechnic building
/ˌɛfˌpiːˌtiː ˌpɒlɪˈtɛknɪk ˈbɪldɪŋ/

tòa nhà FPT Polytechnic

noun
Form guide
/fɔːrm ɡaɪd/

Bảng thành tích

adjective
more intuitive
/ɪnˈtuːɪtɪv/

trực quan hơn

noun
Liquid Glass effect
/ˈlɪkwɪd ɡlæs ɪˈfɛkt/

hiệu ứng Liquid Glass

noun
Illness requiring operation
/ˈɪlnəs rɪˈkwaɪərɪŋ ˌɒpəˈreɪʃən/

Bệnh cần phẫu thuật

noun
condition requiring surgery
/kənˈdɪʃən rɪˈkwaɪərɪŋ ˈsɜːrdʒəri/

bệnh cần phẫu thuật

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY