Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "UX"

verb phrase
upgrade to a luxury car
/ʌpˈɡreɪd tuː ə ˈlʌkʃəri kɑːr/

nâng cấp lên xe sang

verb phrase
buy a luxury car
/baɪ ə ˈlʌkʃəri kɑːr/

mua xe sang

noun
luxurious silk dress
/lʌɡˈʒʊəriəs sɪlk drɛs/

váy lụa sang trọng

adjective
Skyscraper luxury
/ˈskaɪˌskreɪpər ˈlʌkʃəri/

hạng sang chọc trời

noun
reflux
/ˈriːflʌks/

trào ngược

noun
luxury gift
/ˈlʌkʃəri ɡɪft/

quà tặng xa xỉ

noun
Luxury dining area
/ˈlʌkʃəri ˈdaɪnɪŋ ˈeəriə/

Khu vực ăn uống sang trọng

noun
user experience (UX)
/ˈjuːzər ɪkˈspɪəriəns/

trải nghiệm người dùng

noun
Luxury accessory
/ˈlʌkʃəri əkˈsɛsəri/

Món phụ kiện sang chảnh

Adjective
Elegant and luxurious
/ˈelɪɡənt ænd lʌɡˈʒʊəriəs/

Vừa mềm mỏng vừa sang trọng

noun
Luxury beauty brand
/ˈlʌkʃəri ˈbjuːtiː brænd/

Thương hiệu mỹ phẩm cao cấp

adjective/adverb
Living luxuriously/ostentatiously
/lɪvɪŋ lʌɡˈʒʊəriəsli/

sống sang chảnh

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY