Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "UAV"

noun
anti-UAV aircraft
/ˈænti ˈjuː-eɪ-vi ˈeərˌkræft/

máy bay chống UAV

noun
Suicide drone
/ˈsuːɪsaɪd droʊn/

UAV tự sát

verb
intercepting UAV
/ˌɪntərˈseptɪŋ ˈjuː-ˌeɪ-ˈviː/

đánh chặn UAV

noun
anti-drone aircraft
/ˈæntiˌdroʊn ˈeəˌkræft/

phi cơ chống UAV

noun
Armed UAV
/ɑːrmd ˈjuːˌeɪˈviː/

UAV vũ trang

noun
flesh pink guava
/ˈɡwɑːvə/

chính đỏ ruột

noun
UAV Cyber Eye Company Team
/ˌjuːˌeɪˈviː ˈsaɪbər aɪ ˈkʌmpəni tiːm/

Team Công ty Mắt Thần UAV

noun
uav
/juːˈeɪ viː/

máy bay không người lái

noun
guava
/ˈɡwɑːvə/

quả ổi

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

18/09/2025

fellow travelers

/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/

những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY