Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "U.S."

noun
u.s. principles
/ˌjuːˈɛs ˈprɪnsəpəlz/

Các nguyên tắc của Hoa Kỳ

noun
u.s. participation
/juːˌɛs pɑːr.tɪs.ɪˈpeɪ.ʃən/

sự tham gia của Hoa Kỳ

noun
u.s. customs
/juːˌɛs ˈkʌstəmz/

hải quan Hoa Kỳ

noun
u.s. way of life
/ˌjuː.ɛsˈweɪ ʌv laɪf/

Phong cách sống kiểu Mỹ

noun
u.s. society
/juː.ɛs səˈsaɪ.ə.ti/

Xã hội Hoa Kỳ

noun
u.s. citizenship
/juː.ɛs. ˈsɪtɪzənʃɪp/

quyền công dân Hoa Kỳ

noun
u.s. traditions
/juː.ɛs trəˈdɪʃ.ənz/

truyền thống của Hoa Kỳ

noun
u.s. lifestyle
/juː.ɛs ˈlaɪf.staɪl/

lối sống của người Mỹ

noun
u.s. involvement
/juː.ɛs ɪnˈvɒlv.mənt/

sự tham gia của Hoa Kỳ

noun
u.s. nationality
/juː.ɛs ˈnæʃ.ən.əl.ɪ.ti/

quốc tịch Mỹ

noun
u.s. citizen
/ˈjuː.ɛs ˈsɪt.ɪ.zen/

công dân Hoa Kỳ

noun
u.s. culture
/juː.ɛs ˈkʌl.tʃər/

Văn hóa Mỹ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY