Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Trivia"

noun
trivial injury
/ˈtrɪviəl ˈɪndʒəri/

Vết thương không đáng kể

noun
trivia game
/ˈtrɪviə ɡeɪm/

trò chơi đố vui

noun
trivial facts
/ˈtrɪv.i.əl fæcts/

những sự kiện hoặc kiến thức nhỏ nhặt, không quan trọng

adjective
trivial
/ˈtrɪviəl/

tầm thường, không quan trọng

noun
trivia
/ˈtrɪviə/

thông tin không quan trọng, chi tiết nhỏ nhặt

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

20/11/2025

Rap Viet champion

quán quân Rap Việt, Người chiến thắng cuộc thi Rap Việt, Nhà vô địch Rap Việt

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY