Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Trick"

noun
confidence trick
/ˈkɒnfɪdəns trɪk/

Trò lừa đảo bằng lòng tin

noun
storehouse of tips and tricks

kho tàng mẹo

noun
makeup trick
/ˈmeɪkʌp trɪk/

mẹo trang điểm

verb
Tricked
/trɪkt/

Bị lừa

noun
fashion tricks
/ˈfæʃən trɪks/

mẹo thời trang

noun
perspective trick
/pərˈspektɪv trɪk/

Mẹo phối cảnh

noun
Zalo tips and tricks
/ˈzɑːloʊ tɪps ænd trɪks/

Thủ thuật Zalo

Noun phrase
Sophisticated trick
/səˈfɪstɪkeɪtɪd trɪk/

Thủ đoạn tinh vi

verb
win a hat-trick
/hæt trɪk/

giành được cú ăn ba

noun
Fraudulent trick
/ˈfrɔːdjələnt trɪk/

Thủ đoạn lừa đảo

noun
tricky situation
/ˈtrɪki ˌsɪtʃuˈeɪʃən/

tình huống khó khăn

noun
Wet compress trick
/wɛt ˈkɑmˌprɛs trɪk/

mẹo đắp khăn ướt

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY