Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Trick"

Noun phrase
Sophisticated trick
/səˈfɪstɪkeɪtɪd trɪk/

Thủ đoạn tinh vi

verb
win a hat-trick
/hæt trɪk/

giành được cú ăn ba

noun
Fraudulent trick
/ˈfrɔːdjələnt trɪk/

Thủ đoạn lừa đảo

noun
tricky situation
/ˈtrɪki ˌsɪtʃuˈeɪʃən/

tình huống khó khăn

noun
Wet compress trick
/wɛt ˈkɑmˌprɛs trɪk/

mẹo đắp khăn ướt

verb/noun
trickle
/ˈtrɪkl/

chảy nhỏ giọt

noun
secret; tip; trick
/ˈsiːkrət/

bí quyết

verb
get a hat-trick
/ˌhæt ˈtrɪk/

lập hat-trick

verb
complete a hat-trick
/hæt trɪk/

hoàn tất hat-trick

verb
score a hat-trick
/skɔːr ə ˈhætˌtrɪk/

ghi ba bàn

noun phrase
tricks and tips
/trɪks ænd tɪps/

mẹo và bí quyết

noun
hat-trick
/hæt trɪk/

Cú ăn ba

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY