I am traveling to a supermarket to buy some milk.
Dịch: Tôi đang đi đến siêu thị để mua một ít sữa.
She is traveling to a supermarket to get groceries.
Dịch: Cô ấy đang đi đến siêu thị để mua thực phẩm.
Đi đến siêu thị
Ghé thăm siêu thị
chuyến đi đến siêu thị
27/09/2025
/læp/
trường ngoại giao
giai điệu vui vẻ
máy bay đánh chặn
Cuộc chiến trụ hạng
sự phình to hạch bạch huyết
lòng tin rạn vỡ dần
ăn uống lành mạnh
quán cà phê bảo trợ động vật