Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Travel"

verb
traveling as a guest
/ˈtrævəlɪŋ æz ə ɡest/

chuyến làm khách

verb
travel through
/ˈtrævl θruː/

đi qua, du hành qua

noun
Travel budget
/ˈtrævəl ˈbʌdʒɪt/

Ngân sách du lịch

verb
travel to work
/ˈtrævl̩ tuː wɜːrk/

đi làm

noun
group travel
/ɡruːp ˈtrævl/

du lịch theo nhóm

noun
family travel
/ˈfæməli ˈtrævəl/

du lịch cùng gia đình

noun
fellow travelers
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/

những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức)

verb
travel to Bangkok
/ˈtrævəl tuː bæŋˈkɒk/

du lịch đến Bangkok

noun
no-cost travel
/noʊ kɔst ˈtrævəl/

du lịch không tốn phí

noun
free travel
/friː ˈtrævəl/

miễn phí du lịch

verb
suspend travel
/səˈspɛnd ˈtrævəl/

Tạm gác lại hành trình

verb phrase
Travel to Cat Ba Island

Đi du lịch đến đảo Cát Bà

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

13/06/2025

evident prospect

/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/

Triển vọng rõ ràng, Viễn cảnh hiển nhiên, Khả năng thấy trước

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY