Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Travel"

verb phrase
not traveling
/nɒt ˈtrævəlɪŋ/

không đi du lịch

noun
itch to travel
/ɪtʃ tuː ˈtrævəl/

Sự thôi thúc muốn đi du lịch

noun
travel bug
/ˈtrævəl bʌɡ/

máu mê du lịch

noun
Travel bug
/ˈtrævəl bʌɡ/

Máu mê du lịch

noun
itch to travel
/ɪtʃ tuː ˈtrævəl/

Sự thôi thúc muốn đi du lịch

noun
travel bug
/ˈtrævəl bʌɡ/

máu mê du lịch

noun
local travel
/ˈloʊkəl ˈtrævəl/

du lịch địa phương

noun
Travel enthusiast
/ˈtrævəl ɪnˈθjuːziæst/

Đam mê du lịch

noun
travel package
/ˈtrævəl ˈpækɪdʒ/

combo du lịch

noun
traveling expedition
/ˈtrævəlɪŋ ˌekspəˈdɪʃən/

cuộc thám hiểm du hành

noun
travel writing
/ˈtrævl ˈraɪtɪŋ/

văn học du ký

noun
travelogue
/ˈtrævəlɒɡ/

ký sự du lịch

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

05/08/2025

publishing field

/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/

lĩnh vực xuất bản

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY