Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Trainer"

noun
Millennial trainer
/mɪˈleniəl ˈtreɪnər/

Người đào tạo thế hệ Millennials

noun
Young trainer
/jʌŋ ˈtreɪnər/

Huấn luyện viên trẻ

noun
barista trainer
/bɑːˈriːstə ˈtreɪnər/

người đào tạo nhân viên pha chế cà phê

noun
personal trainer
/ˈpɜːrsənəl ˈtreɪnər/

Huấn luyện viên cá nhân

noun
waist trainer
/weɪst ˈtreɪnər/

Băng quấn eo

noun
brewing strainer
/ˈbruːɪŋ ˈstreɪnər/

cái lọc dùng để pha chế

noun
animal trainer
/ˈænɪməl ˈtreɪnər/

huấn luyện viên động vật

noun
trainer
/ˈtreɪnər/

huấn luyện viên

noun
coffee strainer
/ˈkɔːfi ˈstreɪnər/

cái lọc cà phê

noun
trainers
/ˈtreɪnərz/

giày thể thao

noun
cross-trainers
/ˈkrɔsˌtreɪnərz/

giày tập thể dục đa năng

noun
strainer
/ˈstreɪ.nər/

cái rây

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY