Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Traffic police"

noun
traffic police force
/ˈtræfɪk pəˈliːs fɔːrs/

lực lượng CSGT

noun
Hanoi Traffic Police Department
/həˈnɔɪ ˈtræfɪk pəˈliːs dɪˈpɑːtmənt/

Phòng CSGT Công an Hà Nội

noun
Traffic Police Team No. 14
/ˈtræfɪk pəˈliːs tiːm nʌmˈbɜːr ˈfɔːrˈtiːn/

Đội CSGT đường bộ số 14

noun
traffic police video
/ˈtræfɪk pəˈliːs ˈvɪdiːoʊ/

video về cảnh sát giao thông

noun
traffic policeman
/ˈtræfɪk ˈpoʊlɪsmən/

Cảnh sát giao thông

noun
traffic police
/ˈtræf.ɪk pəˈliːs/

Cảnh sát giao thông

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY