International trades are booming.
Dịch: Các giao dịch quốc tế đang bùng nổ.
He trades in stocks.
Dịch: Anh ấy kinh doanh cổ phiếu.
Các doanh nghiệp
Trao đổi
giao dịch
người giao dịch
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Cá kim
phát âm có tiếng, có tiếng nói
Ổn, không có vấn đề gì
Nhận thức nghệ thuật
thích tọc mạch, hay soi mói
cơ hội giành cú ăn ba
chăm sóc và nuôi nấng
làn gió lạ