Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Track"

noun
tracking capability
/ˈtrækɪŋ ˌkeɪpəˈbɪləti/

Khả năng theo dõi

noun
tracking function
/ˈtrækɪŋ ˈfʌŋkʃən/

chức năng theo dõi

noun
racetrack
/ˈreɪsˌtræk/

một đường đua

adjective/adverb
close to the tracks
/kloʊs tuː ðə træks/

gần đường ray

verb
stay on the right track
/steɪ ɒn ðə raɪt træk/

đi đúng đường

verb
Track expenses
/træk ɪkˈspɛnsɪz/

Ghi chép lại chi tiêu

verb
Track down the wanted person
/træk daʊn ðə ˈwɒntɪd ˈpɜːrsən/

Truy tìm đến quán trọ

verb
Track down info
/træk daʊn ˈɪnfoʊ/

Truy tìm thông tin

verb
following track
/ˈfɒləʊɪŋ træk/

theo dõi đường đi

noun
solo track
/ˈsoʊloʊ trææk/

bài hát đơn

noun
title track
/ˈtaɪtəl træk/

Bài hát chủ đề

noun
GPS tracking
/ˌdʒiː.piːˈɛs ˈtrækɪŋ/

Định vị GPS

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

29/09/2025

job market

/dʒɑb ˈmɑrkɪt/

Thị trường việc làm, Thị trường công việc

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY