Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Toxic"

verb
intoxicate
/ɪnˈtɒksɪkeɪt/

làm say, làm ngây ngất

noun
toxic materials
/ˈtɒksɪk məˈtɪəriəlz/

vật liệu độc hại

noun
toxic spending
/ˈtɒksɪk ˈspɛndɪŋ/

Chi tiêu độc hại

noun
toxic content
/ˈtɒksɪk ˈkɒntent/

nội dung xấu độc

noun
toxicity in showbiz
/tɒkˈsɪsɪti ɪn ˈʃoʊbɪz/

Sự độc hại/tiêu cực trong giới showbiz

noun
toxic work culture
/ˈtɒksɪk wɜːrk ˈkʌltʃər/

văn hóa làm việc căng thẳng

noun
toxic exposure
/ˈtɒksɪk ɪkˈspoʊʒər/

Sự phơi nhiễm độc hại

noun
Toxic contamination
/ˈtɒksɪk kənˌtæmɪˈneɪʃən/

Ô nhiễm độc hại

noun
toxic relationship
/ˈtɒksɪk rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ độc hại

noun
toxic substance
/ˈtɒksɪk ˈsʌbstəns/

chất độc hại

noun
toxic component
/ˈtɒksɪk kəmˈpoʊnənt/

thành phần độc tố

noun
thyrotoxicosis
/ˌθaɪroʊˌtɒksɪˈkoʊsɪs/

chứng nhiễm độc giáp

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

18/12/2025

tape

/teɪp/

băng dính; băng ghi âm; băng video, dải băng, mảnh băng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY