verb
participate in the tournament
/pɑːrˈtɪsɪpeɪt ɪn ðə ˈtʊrnəmənt/ tham gia giải đấu
noun
Tournament bracket
Sơ đồ thi đấu loại trực tiếp
noun
tournament situation
/ˈtʊrnəmənt ˌsɪtʃuˈeɪʃən/ tình huống trong giải đấu
noun
professional tournament system
/prəˈfɛʃənəl ˈtʊrnəmənt ˈsɪstəm/ hệ thống thi đấu chuyên nghiệp