Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Throne"

verb
usurp the throne
/juːˈzɜːrp ðə θroʊn/

soán ngôi cô

verb
dethrone
/diːˈθroʊn/

tước vương miện

noun
imitation throne
/ˌɪmɪˈteɪʃən θroʊn/

ngai vàng mô phỏng

noun
copy of the throne
/ˈkɒpi ɒv ðə θroʊn/

bản sao ngai vàng

noun
Royal throne
/ˈrɔɪəl θroʊn/

Ngai vàng

noun
replica of the throne
/ˈreplɪkə əv ðə θroʊn/

bản sao của ngai vàng

noun
Imperial throne
/ɪmˈpɪəriəl θroʊn/

Ngai vàng của hoàng đế

noun
Throne of the Nguyễn dynasty
/θroʊn ɒv ðə ŋwiən ˈdaɪnəsti/

Ngai vàng triều Nguyễn

verb
defend the throne
/dɪˈfend ðə θroʊn/

bảo vệ ngôi vương

noun
Papal Enthronement
/ˌpeɪpl ɪnˈθroʊnmənt/

Lễ đăng quang Giáo hoàng

verb phrase
ascend the throne
/əˈsɛnd ðə θroʊn/

lên ngôi vô địch

noun
throne of the United Kingdom
/θroʊn əv ðə juːˈnaɪtɪd ˈkɪŋdəm/

ngai vàng Vương quốc Anh

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

08/11/2025

let

/lɛt/

cho phép, để, thả

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY