Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Three Kingdoms"

noun
three kingdoms period
/θriː ˈkɪŋdəmz ˈpɪərəd/

Thời kỳ Tam Quốc

noun
history of the three kingdoms
/ˈhɪstəri əv ðə θriː ˈkɪŋdəmz/

Lịch sử của ba vương quốc

noun
chronicles of the three kingdoms
/ˈkrɒnɪkəlz əv ðə θriː ˈkɪŋdəmz/

Biên niên sử của ba vương quốc

noun
three kingdoms
/θriː ˈkɪŋdəmz/

Tam Quốc

noun
epic of the three kingdoms
/ˈɛpɪk əv ðə θriː ˈkɪŋdəmz/

Truyện Tam Quốc

noun
Romance of the Three Kingdoms
/roʊˈmæns əv ðə θriː ˈkɪŋdəmz/

Hồi ức của Ba Vương Quốc

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY