Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Tet"

noun
Tethering
/ˈteθərɪŋ/

Sự kết nối (chia sẻ kết nối internet)

noun
tethering
/ˈteθərɪŋ/

Sự kết nối (Internet) chia sẻ từ thiết bị di động

noun
Obstetrics and Gynecology
/ˌɒbstɛtrɪks ænd ˌɡaɪnɪˈkɒlədʒi/

Sản phụ khoa

noun
obstetrics and gynecology hospital
/ˌɒbstetrɪks ənd ˌɡaɪnɪˈkɒlədʒi ˈhɒspɪtl/

bệnh viện phụ sản

noun
Tet Offensive
/ˌtet əˈfensɪv/

Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Tết Mậu Thân

noun
Tet Offensive in Saigon
/ˌtɛt əˈfɛnsɪv ɪn saɪˈɡɒn/

TP HCM tổng tấn công

noun
Emerald Tetra
/ˈɛmərəld ˈtɛtrə/

Nhẫn Ngư phủ

noun
string quartet
/strɪŋ kwoːr.tɛt/

dàn nhạc giao hưởng gồm bốn nhạc sĩ chơi đàn dây

noun
obstetric facility
/ˌɒb.stəˈtrɛdɪk fəˈsɪlɪti/

cơ sở y tế chuyên về sản khoa

noun
tetra
/ˈtɛtrə/

tê tra (một loại hình hình học trong toán học)

noun
tet holiday
/tɛt ˈhɒlɪdeɪ/

Tết Nguyên Đán, lễ hội truyền thống của người Việt Nam, đánh dấu sự khởi đầu của năm mới âm lịch.

noun
octet
/ɒkˈtɛt/

tập hợp 8 đơn vị thông tin, thường là 8 bit trong máy tính

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY