Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Testing"

noun
testing procedure
/ˈtɛstɪŋ prəˈsiːdʒər/

Quy trình kiểm tra

noun
genetic testing
/dʒəˈnetɪk ˈtestɪŋ/

xét nghiệm gen

noun
usability testing
/ˌjuːzəˈbɪləti ˈtestɪŋ/

Kiểm thử khả năng sử dụng

noun
testing station
/ˈtɛstɪŋ ˌsteɪʃən/

trạm kiểm định

noun
emission testing
/ɪˈmɪʃən ˈtɛstɪŋ/

kiểm định khí thải

noun
testing ground
/ˈtestɪŋ ɡraʊnd/

bãi thử nghiệm

noun
Pre-admission testing
/priː ədˈmɪʃən ˈtɛstɪŋ/

Xét nghiệm trước khi nhập viện

noun
non-destructive testing
/ˌnɒn dɪˈstrʌktɪv ˈtɛstɪŋ/

Kiểm tra không phá hủy

noun
software testing
/ˈsɒftweə ˈtɛstɪŋ/

Kiểm thử phần mềm

noun
testing protocol
/ˈtɛstɪŋ ˈproʊtəkɔl/

quy trình kiểm thử

noun
Testing capacity
/ˈtɛstɪŋ kəˈpæsəti/

Năng lực xét nghiệm

noun
Durian testing
/ˈdʊriən ˈtɛstɪŋ/

Kiểm nghiệm sầu riêng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

08/08/2025

first chip

/fɜrst tʃɪp/

con chip đầu tiên, chip đầu tiên, vi mạch đầu tiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY