Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Tension"

noun
geopolitical tension
/ˌdʒiːoʊpəˈlɪtɪkəl ˈtɛnʃən/

căng thẳng địa chính trị

noun
tensions
/ˈtenʃənz/

Sự căng thẳng

noun
hypertension management
/ˌhaɪpərˈtenʃən ˈmænɪdʒmənt/

kiểm soát tăng huyết áp

noun
extension of license
/ɪkˈstɛnʃən əv ˈlaɪsəns/

gia hạn giấy phép

noun
brand extension
/ˈbrænd ɪkˈstɛnʃən/

mở rộng thương hiệu

noun
product line extension
/ˈprɑːdʌkt laɪn ɪkˈstenʃən/

bổ sung chuỗi sản phẩm

noun
hypertension control
/ˌhaɪpərˈtenʃən kənˈtroʊl/

kiểm soát tăng huyết áp

verb
heighten tension
/ˈhaɪtn̩ ˈtɛnʃən/

làm tăng thêm căng thẳng

noun
intracranial hypertension
/ˌɪntrəˈkreɪniəl ˌhaɪpərˈtenʃən/

tăng áp lực nội sọ

noun
lack of pretension
/læk əv prɪˈtɛnʃən/

Sự thiếu khiêm tốn, sự giản dị

noun
extension agreement
/ɪkˈstɛnʃən əˈɡriːmənt/

thỏa thuận gia hạn

noun
tension headache
/ˈtenʃən ˈhedeɪk/

đau đầu do căng thẳng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

27/07/2025

asphalt

/ˈæsfɔlt/

nhựa đường, chất kết dính, hỗn hợp nhựa

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY