She is very telegenic.
Dịch: Cô ấy rất ăn ảnh.
He has a telegenic smile.
Dịch: Anh ấy có một nụ cười rất dễ lên hình.
Ăn ảnh
Hấp dẫn
08/11/2025
/lɛt/
đốm, chấm, điểm
kết quả tốt
Phôi di truyền
Hành vi lừa đảo
Nhiều xe chữa cháy
tương tác cá nhân
Thông tin quý giá
tài sản bỏ trống, bất động sản trống không có người ở