Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Technical"

noun
technical failure
/ˈteknɪkl ˈfeɪljər/

sự cố kỹ thuật

noun
Technical data
/ˈteknɪkl ˈdeɪtə/

Dữ liệu kỹ thuật

noun
technical operation
/ˈteknɪkəl ˌɒpəˈreɪʃən/

thao tác kỹ thuật

noun
technical details
/ˈteknɪkəl ˈdiːteɪlz/

chi tiết kỹ thuật

noun
Technical capacity
/ˌteknɪkl kəˈpæsəti/

Năng lực kỹ thuật

noun
technical issue
/ˈteknɪkl ˈɪʃuː/

Sự cố kỹ thuật

noun
technical field
/ˈteknɪkəl fiːld/

lĩnh vực kỹ thuật

noun
technical advisor
/ˈteknɪkl̩ ədˈvaɪzər/

cố vấn kỹ thuật

adjective
technical
/ˈteknɪkl/

thuộc về kỹ thuật

noun phrase
technical qualification upgrade preparation

sắp cấp chuyên môn kỹ thuật

noun
professional technical equipment
/prəˈfɛʃənəl ˈtɛknɪkəl ɪˈkwɪpmənt/

thiết bị kỹ thuật nghiệp vụ

noun
technical condition
/ˈteknɪkəl kənˈdɪʃən/

tình trạng kỹ thuật

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

13/09/2025

recreational sports

/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/

thể thao giải trí, thể thao không chuyên, thể thao vui chơi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY