The technical condition of the aircraft is regularly checked.
Dịch: Tình trạng kỹ thuật của máy bay được kiểm tra thường xuyên.
The technical condition of the bridge is deteriorating.
Dịch: Tình trạng kỹ thuật của cây cầu đang xuống cấp.
tình trạng cơ khí
trạng thái hoạt động
thuộc về kỹ thuật
kỹ thuật viên
20/11/2025
phát triển công nghiệp
bưởi
trung tâm chăm sóc thú cưng
quá trình đổi mới
một loài chim thuộc họ diệc, sống ở vùng đầm lầy, có mỏ dài và cong
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đất đai
chiếm lấy, nắm bắt
người trẻ tuổi; người mới vào nghề