The technical condition of the aircraft is regularly checked.
Dịch: Tình trạng kỹ thuật của máy bay được kiểm tra thường xuyên.
The technical condition of the bridge is deteriorating.
Dịch: Tình trạng kỹ thuật của cây cầu đang xuống cấp.
tình trạng cơ khí
trạng thái hoạt động
thuộc về kỹ thuật
kỹ thuật viên
08/08/2025
/fɜrst tʃɪp/
Kiểm soát nhiễm khuẩn
điện thoại di động
Khu dân cư bền vững
quay, xoay
bãi rác thân quen
dòng tu
Tĩnh
phương tiện đi lại