Her teasing performance captivated the audience.
Dịch: Màn trình diễn trêu ngươi của cô ấy đã thu hút khán giả.
The actor was known for his teasing performance on stage.
Dịch: Diễn viên được biết đến với màn trình diễn trêu ngươi trên sân khấu.
Màn trình diễn khêu gợi
Màn trình diễn quyến rũ
07/11/2025
/bɛt/
động vật có túi thuộc họ opossum, thường sống ở Bắc và Nam Mỹ.
đẹp như tranh vẽ
thực tập sinh
nhân viên cấp dưới
Các yêu cầu về lương hưu
Phân tích mối nguy và điểm kiểm soát tới hạn
chôn nhau cắt rốn
nguồn gốc