noun
Teacher-turned-salesperson
/ˈtiːtʃər tɜːrnd ˈseɪlzˌpɜːrsən/ sư thầy bán hàng
verb
teach children to protect themselves
/tiːtʃ ˈtʃɪldrən tə prəˈtɛkt ðəmˈsɛlvz/ dạy con bảo vệ chính mình
phrase
Thought I was teaching my child resilience
Cứ ngỡ dạy con bản lĩnh
phrase
Family has a way of teaching children
/ˈfæməli hæz ə weɪ ʌv ˈtiːtʃɪŋ ˈtʃɪldrən/ gia đình có một cách dạy con