Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Tao"

noun
ethereal form
/ɪˈθɪəriəl fɔːrm/

hình dáng thanh tao, thoát tục

noun
decency
/ˈdiːsnsi/

sự đứng đắn, sự lịch sự, sự tao nhã

noun phrase
pet name is Tao

Tên thân mật là Táo

adjective
urbane
/ɜːˈbeɪn/

lịch sự, tao nhã

noun
Cultivating Purity and Health
/ˌkʌltɪveɪtɪŋ ˈpjʊərəti ænd hɛlθ/

thanh tao dưỡng sinh

adjective
exquisite grace
/ˈɛkskwɪzɪt ɡreɪs/

nét thanh tao hiếm có

noun
Elegant tea-drinking habit
/ˈelɪɡənt tiː ˈdrɪŋkɪŋ ˈhæbɪt/

thói quen uống trà thanh tao

adjective
ethereal
/ɪˈθɪəriəl/

thuộc về thiên đường, thanh tao, mỏng manh

verb
tao
/tao/

cái gì đó, một thứ gì đó

noun
Taoism
/ˈtaʊɪzəm/

Đạo giáo

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

24/07/2025

thorough change

/ˈθʌrəˌ tʃeɪndʒ/

sự thay đổi hoàn toàn, sự thay đổi triệt để, sự cải tổ toàn diện, sự biến đổi sâu sắc

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY